Kết quả xổ số miền Trung
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 25/09/2025
Giải | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
G.8 |
90
|
70
|
88
|
G.7 |
508
|
071
|
369
|
G.6 |
2212
5905
6032
|
4401
0549
3884
|
2446
5272
3719
|
G.5 |
0768
|
7578
|
2496
|
G.4 |
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
|
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
|
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
|
G.3 |
63513
94200
|
72645
93377
|
86244
30539
|
G.2 |
40022
|
95075
|
02134
|
G.1 |
73475
|
89123
|
71936
|
G.ĐB |
453805
|
548107
|
091434
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 25/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định | |
0 | 8, 5, 2, 4, 4, 0, 5 | 1, 7 | ||
1 | 2, 3 | 9, 1 | 9, 2 | |
2 | 1, 2 | 9, 3 | ||
3 | 2 | 5, 1, 9, 4, 6, 4 | ||
4 | 9, 5 | 6, 4 | ||
5 | 6 | 0 | 0 | |
6 | 8, 4, 8 | 9, 6 | ||
7 | 5 | 0, 1, 8, 2, 7, 5 | 2 | |
8 | 4, 7 | 8 | ||
9 | 0 | 6 | 6, 8, 7 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 24/09/2025
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
G.8 |
59
|
65
|
G.7 |
739
|
247
|
G.6 |
2660
2696
8221
|
6046
3554
7867
|
G.5 |
6664
|
1002
|
G.4 |
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
|
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
|
G.3 |
88161
52565
|
09457
94684
|
G.2 |
61911
|
00595
|
G.1 |
32578
|
27502
|
G.ĐB |
861914
|
357134
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 24/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||
0 | 6 | 2, 2 | ||
1 | 1, 4 | |||
2 | 1 | |||
3 | 9, 7, 4 | 4 | ||
4 | 7, 6 | |||
5 | 9, 7 | 4, 4, 7 | ||
6 | 0, 4, 0, 1, 5 | 5, 7, 6 | ||
7 | 7, 8 | 8, 4 | ||
8 | 2 | 9, 4 | ||
9 | 6 | 4, 5, 5 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 23/09/2025
Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
---|---|---|
G.8 |
54
|
26
|
G.7 |
709
|
855
|
G.6 |
2923
3962
7301
|
2932
8498
3271
|
G.5 |
8852
|
1368
|
G.4 |
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
|
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
|
G.3 |
20391
97201
|
10317
59982
|
G.2 |
23505
|
10183
|
G.1 |
02038
|
75058
|
G.ĐB |
734238
|
764188
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 23/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||
0 | 9, 1, 1, 5 | 4 | ||
1 | 0 | 7, 7 | ||
2 | 3 | 6, 4, 0 | ||
3 | 0, 8, 8 | 2 | ||
4 | 4, 2 | |||
5 | 4, 2, 7 | 5, 8 | ||
6 | 2, 1, 7, 6 | 8 | ||
7 | 1 | |||
8 | 0, 2, 3, 8 | |||
9 | 3, 1 | 8 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 22/09/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 |
96
|
96
|
G.7 |
030
|
915
|
G.6 |
2169
4792
1148
|
9418
9390
1379
|
G.5 |
6813
|
6218
|
G.4 |
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
|
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
|
G.3 |
97807
15408
|
08922
00201
|
G.2 |
25976
|
01902
|
G.1 |
17328
|
35584
|
G.ĐB |
654379
|
942254
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 22/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Huế | ||
0 | 7, 8 | 9, 1, 2 | ||
1 | 3, 0 | 5, 8, 8, 4, 7 | ||
2 | 8 | 2 | ||
3 | 0, 7, 2, 5 | |||
4 | 8, 4 | |||
5 | 2 | 7, 4 | ||
6 | 9 | 5, 2 | ||
7 | 8, 6, 9 | 9 | ||
8 | 6, 4 | |||
9 | 6, 2 | 6, 0 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 21/09/2025
Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
G.8 |
61
|
59
|
49
|
G.7 |
724
|
881
|
594
|
G.6 |
5629
7074
6678
|
4096
4788
3507
|
8246
3191
6739
|
G.5 |
8247
|
6440
|
2905
|
G.4 |
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
|
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
|
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
|
G.3 |
01988
20167
|
49456
34503
|
34687
09224
|
G.2 |
47651
|
66736
|
33454
|
G.1 |
03124
|
34240
|
47885
|
G.ĐB |
129568
|
185435
|
502074
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 21/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
0 | 4 | 7, 3 | 5 | |
1 | 6 | 4 | ||
2 | 4, 9, 0, 8, 4 | 4, 4 | ||
3 | 9 | 2, 6, 5 | 9 | |
4 | 7, 6 | 0, 4, 0 | 9, 6 | |
5 | 1 | 9, 2, 6 | 3, 4 | |
6 | 1, 7, 8 | 6 | ||
7 | 4, 8, 5, 0 | 9, 2, 4 | ||
8 | 8 | 1, 8, 5 | 7, 5, 7, 5 | |
9 | 6, 1 | 4, 1 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 20/09/2025
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
G.8 |
78
|
81
|
25
|
G.7 |
597
|
525
|
779
|
G.6 |
8738
2569
7398
|
0529
3888
1175
|
2960
4861
7428
|
G.5 |
9908
|
9159
|
5456
|
G.4 |
35782
54777
16583
21447
18526
51365
80730
|
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
|
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
|
G.3 |
36557
62366
|
15869
73717
|
73050
66766
|
G.2 |
48066
|
31048
|
02742
|
G.1 |
88961
|
63501
|
05357
|
G.ĐB |
878196
|
983182
|
864370
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 20/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
0 | 8 | 1 | ||
1 | 7 | |||
2 | 6 | 5, 9 | 5, 8 | |
3 | 8, 0 | 1 | 4 | |
4 | 7 | 0, 8 | 2, 9, 9, 2 | |
5 | 7 | 9, 2, 1 | 6, 8, 0, 7 | |
6 | 9, 5, 6, 6, 1 | 3, 3, 9 | 0, 1, 7, 3, 6 | |
7 | 8, 7 | 5 | 9, 0 | |
8 | 2, 3 | 1, 8, 1, 2 | ||
9 | 7, 8, 6 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 19/09/2025
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 |
14
|
15
|
G.7 |
841
|
859
|
G.6 |
2950
5000
9113
|
5064
2194
3724
|
G.5 |
6399
|
7754
|
G.4 |
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
|
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
|
G.3 |
88937
91567
|
03250
00316
|
G.2 |
27981
|
93832
|
G.1 |
04469
|
83372
|
G.ĐB |
662767
|
505265
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 19/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
0 | 0, 7, 7 | |||
1 | 4, 3, 7 | 5, 6 | ||
2 | 4 | |||
3 | 7 | 3, 2 | ||
4 | 1 | 7 | ||
5 | 0, 0 | 9, 4, 1, 0 | ||
6 | 7, 9, 7 | 4, 0, 5 | ||
7 | 9, 1 | 2 | ||
8 | 2, 1 | 2 | ||
9 | 9 | 4, 2, 8 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
Kết quả xổ số miền Trung được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 mỗi ngày tại trường quay của từng tỉnh. Mỗi ngày sẽ có từ 2 đến 3 tỉnh tổ chức quay thưởng, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa, Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Lưu ý: Kết quả xổ số của từng đài chỉ áp dụng cho tỉnh phát hành tương ứng, không dùng chung như xổ số miền Bắc.
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |