Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 hàng tuần
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 15/11/2025
| Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| G.8 |
46
|
06
|
49
|
| G.7 |
165
|
165
|
479
|
| G.6 |
4689
2496
6781
|
4842
3098
7830
|
5790
7512
4511
|
| G.5 |
9545
|
4138
|
3415
|
| G.4 |
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
|
82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587
|
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
|
| G.3 |
32620
30663
|
54465
00705
|
10486
86137
|
| G.2 |
64702
|
05319
|
85877
|
| G.1 |
00310
|
75236
|
49656
|
| G.ĐB |
208197
|
255086
|
468145
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 15/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
| 0 | 0, 7, 2 | 6, 3, 5 | 6 | |
| 1 | 7, 0 | 2, 7, 5, 9 | 2, 1, 5 | |
| 2 | 0 | 0 | ||
| 3 | 3 | 0, 8, 6 | 2, 7 | |
| 4 | 6, 5 | 2, 6 | 9, 5 | |
| 5 | 6 | |||
| 6 | 5, 3 | 5, 5 | 3, 0, 1 | |
| 7 | 9, 4 | 9, 6, 7 | ||
| 8 | 9, 1, 2 | 7, 6 | 6 | |
| 9 | 6, 7 | 8 | 0, 1 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 08/11/2025
| Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| G.8 |
97
|
24
|
33
|
| G.7 |
881
|
897
|
839
|
| G.6 |
2903
4687
8132
|
9696
3476
1609
|
1850
9777
7791
|
| G.5 |
8519
|
4770
|
8946
|
| G.4 |
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
|
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
|
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
|
| G.3 |
08329
71854
|
15052
16682
|
13283
88258
|
| G.2 |
44309
|
23637
|
90433
|
| G.1 |
78478
|
16646
|
31286
|
| G.ĐB |
308821
|
624698
|
158938
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 08/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
| 0 | 3, 9 | 9, 8 | 5 | |
| 1 | 9, 8, 6 | |||
| 2 | 9, 1 | 4 | ||
| 3 | 2 | 0, 7 | 3, 9, 8, 3, 3, 8 | |
| 4 | 6, 6 | 6, 4 | ||
| 5 | 8, 4 | 4, 2 | 0, 8 | |
| 6 | 8 | 8, 7 | 5, 5 | |
| 7 | 9, 8 | 6, 0 | 7 | |
| 8 | 1, 7 | 2 | 3, 6 | |
| 9 | 7, 3, 0 | 7, 6, 4, 8 | 1, 1 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 01/11/2025
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 |
33
|
53
|
83
|
| G.7 |
210
|
739
|
858
|
| G.6 |
9589
6218
5218
|
2567
3174
1098
|
4455
0599
3500
|
| G.5 |
8207
|
3771
|
7374
|
| G.4 |
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
|
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
|
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
|
| G.3 |
14831
05096
|
92652
42058
|
56146
97460
|
| G.2 |
57256
|
30276
|
98251
|
| G.1 |
25541
|
16160
|
15453
|
| G.ĐB |
036664
|
691981
|
917890
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 01/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
| 0 | 7 | 3 | 0 | |
| 1 | 0, 8, 8, 9, 2 | 1, 2 | 7 | |
| 2 | ||||
| 3 | 3, 5, 1 | 9 | ||
| 4 | 1 | 6 | 4, 8, 6 | |
| 5 | 2, 6 | 3, 0, 2, 8 | 8, 5, 1, 6, 1, 3 | |
| 6 | 8, 4 | 7, 5, 0 | 1, 0 | |
| 7 | 9 | 4, 1, 0, 6 | 4, 2 | |
| 8 | 9 | 1 | 3 | |
| 9 | 6, 6 | 8 | 9, 0 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 25/10/2025
| Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
83
|
97
|
66
|
| G.7 |
858
|
963
|
002
|
| G.6 |
4455
6604
2756
|
4979
8213
9323
|
1396
1308
9391
|
| G.5 |
3864
|
0261
|
9303
|
| G.4 |
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
|
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
|
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
|
| G.3 |
98505
25519
|
31965
37145
|
19317
65522
|
| G.2 |
59330
|
23645
|
11659
|
| G.1 |
40554
|
06437
|
38634
|
| G.ĐB |
401390
|
017201
|
912916
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 25/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
| 0 | 4, 3, 5 | 7, 1 | 2, 8, 3, 0 | |
| 1 | 5, 0, 9 | 3 | 3, 6, 7, 6 | |
| 2 | 2, 2 | 3 | 2 | |
| 3 | 0 | 7 | 4 | |
| 4 | 5, 5 | 4 | ||
| 5 | 8, 5, 6, 4 | 1, 0 | 9 | |
| 6 | 4 | 3, 1, 5 | 6 | |
| 7 | 8 | 9 | 6 | |
| 8 | 3 | 8, 6, 6 | ||
| 9 | 5, 0 | 7, 3 | 6, 1, 2, 5 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 18/10/2025
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 |
59
|
44
|
80
|
| G.7 |
991
|
316
|
017
|
| G.6 |
5127
3709
2130
|
1167
8349
3007
|
7711
4684
3449
|
| G.5 |
2229
|
9566
|
2024
|
| G.4 |
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
|
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
|
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
|
| G.3 |
52826
50759
|
51312
98600
|
97904
10327
|
| G.2 |
56029
|
25407
|
01944
|
| G.1 |
36487
|
55262
|
51262
|
| G.ĐB |
490353
|
967914
|
319779
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 18/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
| 0 | 9 | 7, 5, 0, 7 | 4 | |
| 1 | 5 | 6, 8, 0, 2, 4 | 7, 1 | |
| 2 | 7, 9, 6, 6, 9 | 4, 5, 7 | ||
| 3 | 0 | 9 | ||
| 4 | 4, 9, 5 | 9, 6, 8, 4 | ||
| 5 | 9, 5, 9, 3 | 0 | ||
| 6 | 5, 1, 9 | 7, 6, 3, 2 | 2 | |
| 7 | 9 | 9 | ||
| 8 | 7 | 0, 4, 9, 2, 9 | ||
| 9 | 1 | 5 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 11/10/2025
| Giải | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 |
53
|
15
|
86
|
| G.7 |
157
|
017
|
281
|
| G.6 |
3010
8127
0100
|
9473
8936
2288
|
4653
8466
1748
|
| G.5 |
7877
|
4706
|
3502
|
| G.4 |
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
|
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
|
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
|
| G.3 |
21083
44623
|
62559
23972
|
93699
73109
|
| G.2 |
08089
|
69662
|
53707
|
| G.1 |
22827
|
65875
|
32904
|
| G.ĐB |
779404
|
636674
|
351574
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 11/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông | |
| 0 | 0, 1, 4 | 6, 3 | 2, 9, 7, 4 | |
| 1 | 0, 4 | 5, 7 | 3, 0, 4 | |
| 2 | 7, 9, 6, 6, 3, 7 | 8 | 5 | |
| 3 | 2 | 6 | ||
| 4 | 6 | 7, 9 | 8 | |
| 5 | 3, 7 | 8, 9 | 3, 1 | |
| 6 | 3, 2 | 6 | ||
| 7 | 7 | 3, 2, 5, 4 | 4 | |
| 8 | 3, 9 | 8 | 6, 1 | |
| 9 | 3 | 1, 0, 9 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 04/10/2025
| Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| G.8 |
40
|
72
|
89
|
| G.7 |
139
|
911
|
702
|
| G.6 |
1154
8845
7521
|
5684
2784
8023
|
7484
5569
2165
|
| G.5 |
9719
|
9569
|
9502
|
| G.4 |
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
|
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
|
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
|
| G.3 |
29641
89862
|
32060
60746
|
85926
52879
|
| G.2 |
59231
|
16823
|
54541
|
| G.1 |
44392
|
50891
|
28622
|
| G.ĐB |
086699
|
211516
|
197666
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 04/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
| 0 | 1 | 0 | 2, 2 | |
| 1 | 9 | 1, 6 | ||
| 2 | 1 | 3, 3 | 6, 2 | |
| 3 | 9, 7, 1 | 1 | ||
| 4 | 0, 5, 1 | 9, 3, 6 | 1 | |
| 5 | 4 | 5 | ||
| 6 | 9, 2 | 9, 3, 0 | 9, 5, 7, 6 | |
| 7 | 6 | 2 | 7, 8, 6, 9 | |
| 8 | 0 | 4, 4 | 9, 4, 2 | |
| 9 | 5, 8, 2, 9 | 0, 7, 1 | 0 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 7 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 7 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 7:
- Quảng Ngãi
- Đắk Nông
- Đà Nẵng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |