Kết quả xổ số miền Nam
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
18
|
77
|
69
|
G.7 |
486
|
253
|
413
|
G.6 |
0410
1074
0064
|
8601
1678
3559
|
7476
2724
5635
|
G.5 |
3845
|
9067
|
1884
|
G.4 |
37234
97043
41691
15167
98924
50020
34417
|
00774
62200
99074
86954
51133
60179
60771
|
99140
21630
13901
93861
38083
56623
24866
|
G.3 |
44177
87413
|
27853
37900
|
50994
37434
|
G.2 |
55950
|
63987
|
52404
|
G.1 |
86744
|
81469
|
67582
|
G.ĐB |
994609
|
012311
|
758798
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 26/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 9 | 1, 0, 0 | 1, 4 | |
1 | 8, 0, 7, 3 | 1 | 3 | |
2 | 4, 0 | 4, 3 | ||
3 | 4 | 3 | 5, 0, 4 | |
4 | 5, 3, 4 | 0 | ||
5 | 0 | 3, 9, 4, 3 | ||
6 | 4, 7 | 7, 9 | 9, 1, 6 | |
7 | 4, 7 | 7, 8, 4, 4, 9, 1 | 6 | |
8 | 6 | 7 | 4, 3, 2 | |
9 | 1 | 4, 8 |
Giải | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
07
|
01
|
59
|
G.7 |
041
|
625
|
917
|
G.6 |
1246
2157
7371
|
8972
3618
1025
|
0046
1106
6806
|
G.5 |
1063
|
1616
|
6263
|
G.4 |
77252
60686
29392
35009
22134
56967
03545
|
35749
33507
09391
14336
94650
73049
49611
|
48836
78059
77848
51415
66879
58704
28036
|
G.3 |
44803
90520
|
02273
93305
|
66351
84056
|
G.2 |
09660
|
41694
|
77478
|
G.1 |
70195
|
97792
|
03253
|
G.ĐB |
795053
|
791886
|
098114
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
0 | 7, 9, 3 | 1, 7, 5 | 6, 6, 4 | |
1 | 8, 6, 1 | 7, 5, 4 | ||
2 | 0 | 5, 5 | ||
3 | 4 | 6 | 6, 6 | |
4 | 1, 6, 5 | 9, 9 | 6, 8 | |
5 | 7, 2, 3 | 0 | 9, 9, 1, 6, 3 | |
6 | 3, 7, 0 | 3 | ||
7 | 1 | 2, 3 | 9, 8 | |
8 | 6 | 6 | ||
9 | 2, 5 | 1, 4, 2 |
Giải | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
05
|
81
|
32
|
G.7 |
202
|
993
|
398
|
G.6 |
4252
9294
2364
|
4289
1372
5954
|
4140
4509
0980
|
G.5 |
1217
|
0700
|
9977
|
G.4 |
80032
95421
31131
00994
66199
00220
91462
|
95693
41674
38607
48422
84314
09518
63758
|
40550
59006
83169
88739
66489
77900
98468
|
G.3 |
03391
85232
|
57075
41368
|
26214
27773
|
G.2 |
92486
|
50034
|
30438
|
G.1 |
84325
|
15977
|
92062
|
G.ĐB |
284638
|
709200
|
428400
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 24/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
0 | 5, 2 | 0, 7, 0 | 9, 6, 0, 0 | |
1 | 7 | 4, 8 | 4 | |
2 | 1, 0, 5 | 2 | ||
3 | 2, 1, 2, 8 | 4 | 2, 9, 8 | |
4 | 0 | |||
5 | 2 | 4, 8 | 0 | |
6 | 4, 2 | 8 | 9, 8, 2 | |
7 | 2, 4, 5, 7 | 7, 3 | ||
8 | 6 | 1, 9 | 0, 9 | |
9 | 4, 4, 9, 1 | 3, 3 | 8 |
Giải | TPHCM | Cà Mau | Đồng Tháp |
---|---|---|---|
G.8 |
68
|
80
|
70
|
G.7 |
598
|
138
|
172
|
G.6 |
6133
3321
3507
|
1666
6119
1194
|
5606
1041
3176
|
G.5 |
1535
|
0478
|
7567
|
G.4 |
08408
19868
05184
61595
18899
86041
82877
|
45602
98790
29092
94200
24558
15549
64748
|
66816
34324
83005
33656
81946
87018
32907
|
G.3 |
59081
65623
|
39987
00556
|
64539
25762
|
G.2 |
71630
|
91393
|
23284
|
G.1 |
28959
|
10481
|
47997
|
G.ĐB |
156675
|
826229
|
614642
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | TPHCM | Cà Mau | Đồng Tháp | |
0 | 7, 8 | 2, 0 | 6, 5, 7 | |
1 | 9 | 6, 8 | ||
2 | 1, 3 | 9 | 4 | |
3 | 3, 5, 0 | 8 | 9 | |
4 | 1 | 9, 8 | 1, 6, 2 | |
5 | 9 | 8, 6 | 6 | |
6 | 8, 8 | 6 | 7, 2 | |
7 | 7, 5 | 8 | 0, 2, 6 | |
8 | 4, 1 | 0, 7, 1 | 4 | |
9 | 8, 5, 9 | 4, 0, 2, 3 | 7 |
Giải | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
99
|
20
|
70
|
G.7 |
398
|
926
|
710
|
G.6 |
0137
5760
5290
|
3710
5676
3303
|
7508
8186
6799
|
G.5 |
7322
|
9880
|
0428
|
G.4 |
59506
17038
91239
98432
56254
30190
91424
|
74093
29702
91972
27353
69314
26791
98202
|
44376
37816
68109
65255
16761
00491
41581
|
G.3 |
13659
89498
|
49557
52333
|
94803
13374
|
G.2 |
38654
|
39085
|
50803
|
G.1 |
76962
|
66341
|
10732
|
G.ĐB |
029562
|
657106
|
872605
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
0 | 6 | 3, 2, 2, 6 | 8, 9, 3, 3, 5 | |
1 | 0, 4 | 0, 6 | ||
2 | 2, 4 | 0, 6 | 8 | |
3 | 7, 8, 9, 2 | 3 | 2 | |
4 | 1 | |||
5 | 4, 9, 4 | 3, 7 | 5 | |
6 | 0, 2, 2 | 1 | ||
7 | 6, 2 | 0, 6, 4 | ||
8 | 0, 5 | 6, 1 | ||
9 | 9, 8, 0, 0, 8 | 3, 1 | 9, 1 |
Giải | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 |
56
|
51
|
89
|
50
|
G.7 |
241
|
676
|
920
|
945
|
G.6 |
9907
4275
5691
|
3135
6453
5527
|
8328
1809
9686
|
8818
6120
9272
|
G.5 |
7136
|
1533
|
2035
|
9495
|
G.4 |
82515
77802
54683
73127
82898
53779
25431
|
32902
74585
58093
85799
06190
72301
28719
|
29237
16068
81043
18718
35986
39770
24712
|
59891
83524
03914
41070
16740
37171
09903
|
G.3 |
31582
34583
|
13842
59640
|
30412
72015
|
20344
10754
|
G.2 |
76551
|
97009
|
61758
|
46224
|
G.1 |
34272
|
11562
|
79484
|
44297
|
G.ĐB |
387096
|
485230
|
316605
|
876969
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
0 | 7, 2 | 2, 1, 9 | 9, 5 | 3 |
1 | 5 | 9 | 8, 2, 2, 5 | 8, 4 |
2 | 7 | 7 | 0, 8 | 0, 4, 4 |
3 | 6, 1 | 5, 3, 0 | 5, 7 | |
4 | 1 | 2, 0 | 3 | 5, 0, 4 |
5 | 6, 1 | 1, 3 | 8 | 0, 4 |
6 | 2 | 8 | 9 | |
7 | 5, 9, 2 | 6 | 0 | 2, 0, 1 |
8 | 3, 2, 3 | 5 | 9, 6, 6, 4 | |
9 | 1, 8, 6 | 3, 9, 0 | 5, 1, 7 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
04
|
89
|
00
|
G.7 |
148
|
166
|
885
|
G.6 |
1821
4964
2108
|
0743
8014
6165
|
6492
0752
3078
|
G.5 |
7923
|
4061
|
7825
|
G.4 |
02830
08092
12028
12076
39334
48247
28803
|
39937
28617
72669
94239
32040
51275
18137
|
50304
50418
55654
58664
42317
06987
03695
|
G.3 |
73397
94217
|
78777
25680
|
29225
85809
|
G.2 |
75874
|
59099
|
81721
|
G.1 |
26532
|
13833
|
96527
|
G.ĐB |
880126
|
720928
|
730131
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 4, 8, 3 | 0, 4, 9 | ||
1 | 7 | 4, 7 | 8, 7 | |
2 | 1, 3, 8, 6 | 8 | 5, 5, 1, 7 | |
3 | 0, 4, 2 | 7, 9, 7, 3 | 1 | |
4 | 8, 7 | 3, 0 | ||
5 | 2, 4 | |||
6 | 4 | 6, 5, 1, 9 | 4 | |
7 | 6, 4 | 5, 7 | 8 | |
8 | 9, 0 | 5, 7 | ||
9 | 2, 7 | 9 | 2, 5 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.