Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
13
|
71
|
16
|
G.7 |
370
|
397
|
581
|
G.6 |
1740
9976
5650
|
5153
0271
9798
|
2991
9716
6943
|
G.5 |
3432
|
0313
|
6013
|
G.4 |
62529
07996
37256
20500
25719
59666
21392
|
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
|
62443
51711
32865
31265
22811
14171
30103
|
G.3 |
41224
64933
|
66636
17208
|
40699
47669
|
G.2 |
59812
|
21002
|
76586
|
G.1 |
30366
|
87765
|
92632
|
G.ĐB |
032820
|
068430
|
107952
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
0 | 0 | 8, 2 | 3 | |
1 | 3, 9, 2 | 3, 4 | 6, 6, 3, 1, 1 | |
2 | 9, 4, 0 | |||
3 | 2, 3 | 6, 0 | 2 | |
4 | 0 | 7, 6 | 3, 3 | |
5 | 0, 6 | 3, 2 | 2 | |
6 | 6, 6 | 9, 5 | 5, 5, 9 | |
7 | 0, 6 | 1, 1, 3 | 1 | |
8 | 1, 6 | |||
9 | 6, 2 | 7, 8, 3 | 1, 9 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
71
|
63
|
37
|
G.7 |
544
|
209
|
205
|
G.6 |
6658
6966
0316
|
4936
5719
8117
|
1495
2316
9103
|
G.5 |
4776
|
6940
|
9375
|
G.4 |
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
|
91347
25589
68863
99692
07226
89089
02809
|
68483
39394
46420
61994
43353
29132
73662
|
G.3 |
24874
59520
|
78823
62241
|
04502
13538
|
G.2 |
47632
|
35184
|
53791
|
G.1 |
83426
|
60989
|
04089
|
G.ĐB |
247819
|
599489
|
304707
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 9, 9 | 5, 3, 2, 7 | ||
1 | 6, 7, 7, 9 | 9, 7 | 6 | |
2 | 0, 6 | 6, 3 | 0 | |
3 | 2 | 6 | 7, 2, 8 | |
4 | 4 | 0, 7, 1 | ||
5 | 8 | 3 | ||
6 | 6, 7, 6 | 3, 3 | 2 | |
7 | 1, 6, 1, 3, 4 | 5 | ||
8 | 2 | 9, 9, 4, 9, 9 | 3, 9 | |
9 | 2 | 5, 4, 4, 1 |
Giải | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
76
|
18
|
52
|
G.7 |
772
|
173
|
131
|
G.6 |
8014
2695
4286
|
9599
2530
7422
|
2248
8191
8260
|
G.5 |
8293
|
6392
|
0464
|
G.4 |
18821
83335
65336
60465
52701
44038
45326
|
12805
52974
48239
30743
41973
16936
55321
|
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
|
G.3 |
17197
05286
|
26551
86705
|
73580
44452
|
G.2 |
36934
|
55222
|
69222
|
G.1 |
62685
|
50965
|
83066
|
G.ĐB |
779229
|
824097
|
417121
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 11/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
0 | 1 | 5, 5 | ||
1 | 4 | 8 | ||
2 | 1, 6, 9 | 2, 1, 2 | 9, 0, 2, 1 | |
3 | 5, 6, 8, 4 | 0, 9, 6 | 1, 3, 5 | |
4 | 3 | 8, 9 | ||
5 | 1 | 2, 2 | ||
6 | 5 | 5 | 0, 4, 9, 8, 6 | |
7 | 6, 2 | 3, 4, 3 | ||
8 | 6, 6, 5 | 0 | ||
9 | 5, 3, 7 | 9, 2, 7 | 1 |
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
24
|
98
|
26
|
G.7 |
693
|
305
|
548
|
G.6 |
8507
7631
4238
|
7939
5878
5484
|
5083
0456
5450
|
G.5 |
0359
|
6345
|
6390
|
G.4 |
14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
|
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
|
88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
|
G.3 |
17250
23101
|
42916
32303
|
45924
70637
|
G.2 |
26217
|
28250
|
34347
|
G.1 |
17828
|
40661
|
21509
|
G.ĐB |
626079
|
174550
|
916474
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
0 | 7, 1 | 5, 3 | 9 | |
1 | 0, 7 | 0, 6 | 4 | |
2 | 4, 3, 8 | 6, 7 | 6, 4 | |
3 | 1, 8 | 9, 4 | 8, 2, 7, 7 | |
4 | 8 | 5 | 8, 7 | |
5 | 9, 2, 0 | 0, 0, 0 | 6, 0, 4 | |
6 | 6 | 1, 1 | ||
7 | 9 | 8 | 6, 4 | |
8 | 0, 4 | 4 | 3 | |
9 | 3 | 8, 6 | 0, 1 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
87
|
00
|
29
|
G.7 |
274
|
133
|
157
|
G.6 |
1395
2882
6918
|
9287
9066
9580
|
8102
5224
5055
|
G.5 |
5291
|
7578
|
8473
|
G.4 |
04872
34960
96714
28682
31584
30335
55628
|
47895
43098
54756
93649
80997
04855
56220
|
08883
44354
46965
92479
36516
36802
11617
|
G.3 |
71349
56409
|
76239
94985
|
81858
43155
|
G.2 |
01770
|
80968
|
55992
|
G.1 |
03653
|
61574
|
62435
|
G.ĐB |
191282
|
256886
|
422358
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 28/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 9 | 0 | 2, 2 | |
1 | 8, 4 | 6, 7 | ||
2 | 8 | 0 | 9, 4 | |
3 | 5 | 3, 9 | 5 | |
4 | 9 | 9 | ||
5 | 3 | 6, 5 | 7, 5, 4, 8, 5, 8 | |
6 | 0 | 6, 8 | 5 | |
7 | 4, 2, 0 | 8, 4 | 3, 9 | |
8 | 7, 2, 2, 4, 2 | 7, 0, 5, 6 | 3 | |
9 | 5, 1 | 5, 8, 7 | 2 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
61
|
90
|
29
|
G.7 |
090
|
466
|
427
|
G.6 |
3018
4486
3821
|
6058
2171
6231
|
3762
4178
1049
|
G.5 |
4066
|
2577
|
5783
|
G.4 |
35283
66389
69256
75704
72950
50704
79718
|
85642
30693
59144
35085
03810
47386
08079
|
80581
90542
70705
61056
10579
00094
44971
|
G.3 |
74449
86644
|
87775
60059
|
98549
10589
|
G.2 |
70128
|
70628
|
58581
|
G.1 |
55031
|
80523
|
16586
|
G.ĐB |
650396
|
351303
|
601298
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 4, 4 | 3 | 5 | |
1 | 8, 8 | 0 | ||
2 | 1, 8 | 8, 3 | 9, 7 | |
3 | 1 | 1 | ||
4 | 9, 4 | 2, 4 | 9, 2, 9 | |
5 | 6, 0 | 8, 9 | 6 | |
6 | 1, 6 | 6 | 2 | |
7 | 1, 7, 9, 5 | 8, 9, 1 | ||
8 | 6, 3, 9 | 5, 6 | 3, 1, 9, 1, 6 | |
9 | 0, 6 | 0, 3 | 4, 8 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
46
|
62
|
62
|
G.7 |
021
|
817
|
929
|
G.6 |
6522
0252
9011
|
1936
9853
5243
|
9414
4802
8248
|
G.5 |
7972
|
6571
|
3760
|
G.4 |
92792
11809
66723
79182
29226
42575
44921
|
05473
81432
35134
84451
89324
34044
14672
|
78387
74340
84435
05427
37065
38827
89594
|
G.3 |
14189
31117
|
17028
41175
|
51404
65899
|
G.2 |
86313
|
57695
|
69415
|
G.1 |
17047
|
72214
|
83070
|
G.ĐB |
692107
|
367961
|
666272
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 14/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 9, 7 | 2, 4 | ||
1 | 1, 7, 3 | 7, 4 | 4, 5 | |
2 | 1, 2, 3, 6, 1 | 4, 8 | 9, 7, 7 | |
3 | 6, 2, 4 | 5 | ||
4 | 6, 7 | 3, 4 | 8, 0 | |
5 | 2 | 3, 1 | ||
6 | 2, 1 | 2, 0, 5 | ||
7 | 2, 5 | 1, 3, 2, 5 | 0, 2 | |
8 | 2, 9 | 7 | ||
9 | 2 | 5 | 4, 9 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 5 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 5:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.